Có 2 kết quả:

天雨順延 tiān yǔ shùn yán ㄊㄧㄢ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˊ天雨顺延 tiān yǔ shùn yán ㄊㄧㄢ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

weather permitting (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

weather permitting (idiom)

Bình luận 0