Có 2 kết quả:
天雨順延 tiān yǔ shùn yán ㄊㄧㄢ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˊ • 天雨顺延 tiān yǔ shùn yán ㄊㄧㄢ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˊ
tiān yǔ shùn yán ㄊㄧㄢ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
weather permitting (idiom)
Bình luận 0
tiān yǔ shùn yán ㄊㄧㄢ ㄩˇ ㄕㄨㄣˋ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
weather permitting (idiom)
Bình luận 0